Nguyên văn bởi
hieunv74
Thiên tâm chính vận, chính thần, linh thần
Nhất vận: vượng sơn --- tử, mão, tị, vị
Vượng thủy --- sửu, ngọ, dậu, hợi
Nhị vận: vượng sơn --- dần, ngọ, tuất, dậu
Vượng thủy --- cấn, ất, khôn, nhâm
Tam vận: vượng sơn --- thân, quý, giáp, tốn
Vượng thủy --- tuất, cấn, bính, tân
Tứ vận: vượng sơn --- dần, đinh, canh, kiền
Vượng thủy --- tử, mão, thần, thân
Lục vận: vượng sơn --- tử, mão, thần, thân
Vượng thủy --- dần, đinh, canh, kiền
Thất vận: vượng sơn --- tuất, cấn, bính, tân
Vượng thủy --- thân, quý, giáp, tốn
Bát vận: vượng sơn --- cấn, ất, khôn, nhâm
Vượng thủy --- dần, ngọ, tuất, dậu
Cửu vận: vượng sơn --- sửu, ngọ, dậu, hợi
Vượng thủy --- tử, mão, tị, vị
Chính thần --- đương vận chi thần. ( nghi: sơn, cao )
Linh thần --- dữ chính thần hợp thập phương. ( nghi: thủy, đê )
Chiếu thần --- dữ chính thần hợp ngũ hoặc hợp thập ngũ phương. ( nghi: thủy, đê )
Chú: cao nhất thốn vi sơn, đê nhất thốn vi thủy. Chân sơn vi sơn, chân thủy vi thủy. Yếu sơn xử nghi cao đại hồn hậu, yếu thủy xử nghi đê hãm bình thản.
Dĩ lai long nhập thủ định sơn thủy, đương vận khán linh, chính. Chính thần nghi sơn, linh thần nghi thủy môn nghi khai tại linh thần phương hoặc vượng thủy phương.
--
天心正运, 正神, 零神 [ 复制链接 ]
悦和斋神算 悦和斋神算 当前离线
串个门 加好友 打招呼 发消息 电梯直达 楼主
发表于 2012-8-15 22:01:27 | 只看该作者 | 倒序浏览
一运: 旺山 --- 子, 卯, 巳, 未
旺水 --- 丑, 午, 酉, 亥
二运: 旺山 --- 寅, 午, 戌, 酉
旺水 --- 艮, 乙, 坤, 壬
三运: 旺山 --- 申, 癸, 甲, 巽
旺水 --- 戌, 艮, 丙, 辛
四运: 旺山 --- 寅, 丁, 庚, 乾
旺水 --- 子, 卯, 辰, 申
六运: 旺山 --- 子, 卯, 辰, 申
旺水 --- 寅, 丁, 庚, 乾
七运: 旺山 --- 戌, 艮, 丙, 辛
旺水 --- 申, 癸, 甲, 巽
八运: 旺山 --- 艮, 乙, 坤, 壬
旺水 --- 寅, 午, 戌, 酉
九运: 旺山 --- 丑, 午, 酉, 亥
旺水 --- 子, 卯, 巳, 未
正神 --- 当运之神. ( 宜: 山, 高 )
零神 --- 与正神合十方. ( 宜: 水, 低 )
照神 --- 与正神合五或合十五方. ( 宜: 水, 低 )
注: 高一寸为山, 低一寸为水. 真山为山, 真水为水. 要山处宜高大浑厚, 要水处宜低陷平坦.
以来龙入首定山水, 当运看零, 正. 正神宜山, 零神宜水门宜开在零神方或旺水方.