Tên đăng nhập:
Bạn đã có tài khoản chưa?
Quên mật khẩu?
  • Đăng nhập / Ghi danh

    kết quả từ 1 tới 1 trên 1
      1. #1
        Tham gia ngày
        May 2011
        Bài gửi
        101
        Cảm ơn
        129
        Được cảm ơn: 18 lần
        trong 15 bài viết

        Default nhờ mọi người giúp đỡ

        Nhờ mọi xem giúp chị mình xem năm nào thì có em bé, vì cưới nhau hơn một năm rồi mà vẫn chưa có em bé, đi khám rồi nhưng ko có vấn đề gì.
        Nhà ở hướng 45 độ.
        Chồng 12/11/1980 DL - 08/05p giờ sáng.
        Phái nam: Minh-Quang Năm Canh Thân, Tháng Đinh Hợi, Ngày Kỷ Sửu, Giờ Mậu ThìnTrụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
        Thương Kiêu Nhật / Tỉ Kiếp
        Canh Thân Đinh Hợi Kỷ Sửu Mậu Thìn
        Canh Nhâm Mậu Nhâm Giáp Kỷ Tân Quý Mậu Quý Ất
        Thương Tài Kiếp Tài Quan Tỉ Thực Tài Kiếp Tài Sát

        --------------------------------------------------------------------------------

        Mộc dục Thai Mộ Suy
        Thiên-ất Thái-cực Văn-xương Quốc-ấn
        Thiên đức Tú QN - Hoa-cái
        Nguyệt đức Trạch-mã - -
        Kim dự Cô-thần - -

        --------------------------------------------------------------------------------


        --------------------------------------------------------------------------------

        Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
        Kiếp Tỉ Thương Thực
        Mậu Tí Kỷ Sửu Canh Dần Tân Mão
        Quý Kỷ Tân Quý Giáp Bính Mậu Ất
        Tài Tỉ Thực Tài Quan Ấn Kiếp Sát

        --------------------------------------------------------------------------------

        Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
        Tài Tài Quan Sát
        Nhâm Thìn Quý Tỵ Giáp Ngọ Ất Mùi
        Mậu Quý Ất Bính Canh Mậu Đinh Kỷ Kỷ Ất Đinh
        Kiếp Tài Sát Ấn Thương Kiếp Kiêu Tỉ Tỉ Sát Kiêu



        Dụng thần: Bính, Giáp, Mậu
        Cung mệnh: cung dần
        Vòng Trường Sinh: Tí Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
        Tử Mộ Tuyệt Thai Dưỡng Trường sinh Mộc dục Quan đới Lâm quan Đế vượng Suy Bệnh


        All rights reserved by www.XemTuong.net
        Trụ năm bị năm Bính Dần thiên khắc địa xung.
        Trụ tháng bị năm Quý Tỵ thiên khắc địa xung.
        Trụ ngày bị năm Ất Mùi thiên khắc địa xung.
        Trụ giờ bị năm Giáp Tuất thiên khắc địa xung.
        Thai nguyên: Mậu Dần.
        Thai tức: Giáp Tí.

        1- Canh Thân 2- Tân Dậu 3- Nhâm Tuất 4- Quý Hợi 5- Giáp Tí 6- Ất Sửu
        7- Bính Dần 8- Đinh Mão 9- Mậu Thìn 10- Kỷ Tỵ 11- Canh Ngọ 12- Tân Mùi
        13- Nhâm Thân 14- Quý Dậu 15- Giáp Tuất 16- Ất Hợi 17- Bính Tí 18- Đinh Sửu
        19- Mậu Dần 20- Kỷ Mão 21- Canh Thìn 22- Tân Tỵ 23- Nhâm Ngọ 24- Quý Mùi
        25- Giáp Thân 26- Ất Dậu 27- Bính Tuất 28- Đinh Hợi 29- Mậu Tí 30- Kỷ Sửu
        31- Canh Dần 32- Tân Mão 33- Nhâm Thìn 34- Quý Tỵ 35- Giáp Ngọ 36- Ất Mùi
        37- Bính Thân 38- Đinh Dậu 39- Mậu Tuất 40- Kỷ Hợi 41- Canh Tí 42- Tân Sửu
        43- Nhâm Dần 44- Quý Mão 45- Giáp Thìn 46- Ất Tỵ 47- Bính Ngọ 48- Đinh Mùi
        49- Mậu Thân 50- Kỷ Dậu 51- Canh Tuất 52- Tân Hợi 53- Nhâm Tí 54- Quý Sửu
        55- Giáp Dần 56- Ất Mão 57- Bính Thìn 58- Đinh Tỵ 59- Mậu Ngọ 60- Kỷ Mùi
        61- Canh Thân 62- Tân Dậu 63- Nhâm Tuất 64- Quý Hợi 65- Giáp Tí 66- Ất Sửu
        67- Bính Dần 68- Đinh Mão 69- Mậu Thìn 70- Kỷ Tỵ 71- Canh Ngọ 72- Tân Mùi
        73- Nhâm Thân 74- Quý Dậu 75- Giáp Tuất 76- Ất Hợi 77- Bính Tí 78- Đinh Sửu
        79- Mậu Dần 80- Kỷ Mão 81- Canh Thìn 82- Tân Tỵ 83- Nhâm Ngọ 84- Quý Mùi


        Vợ 20/07/1981 Dl - 07/15p giờ sáng.
        Phái nữ: Thu-Minh Năm Tân Dậu, Tháng Ất Mùi, Ngày Kỷ Hợi, Giờ Mậu Thìn
        Trụ Năm Trụ Tháng Trụ Ngày Trụ Giờ
        Thực Sát Nhật / Tài Kiếp
        Tân Dậu Ất Mùi Kỷ Hợi Mậu Thìn
        Tân Kỷ Ất Đinh Nhâm Giáp Mậu Quý Ất
        Thực Tỉ Sát Kiêu Tài Quan Kiếp Tài Sát
        ________________________________________
        Trường sinh Quan đới Thai Suy
        - Ddức QN Thái-cực Không-vong
        - Hoa-cái Trạch-mã -
        - Quả-tú Cô-thần -
        ________________________________________
        ________________________________________
        Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
        Ấn Kiêu Kiếp Tỉ
        Bính Thân Đinh Dậu Mậu Tuất Kỷ Hợi
        Canh Nhâm Mậu Tân Mậu Đinh Tân Nhâm Giáp
        Thương Tài Kiếp Thực Kiếp Kiêu Thực Tài Quan
        ________________________________________
        Đại vận Đại vận Đại vận Đại vận
        Thương Thực Tài Tài
        Canh Tí Tân Sửu Nhâm Dần Quý Mão
        Quý Kỷ Tân Quý Giáp Bính Mậu Ất
        Tài Tỉ Thực Tài Quan Ấn Kiếp Sát

        Dụng thần: Quý, Bính
        Cung mệnh: cung ngọ
        Vòng Trường Sinh:
        Tí Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
        Trường sinh Dưỡng Thai Tuyệt Mộ Tử Bệnh Suy Đế vượng Lâm quan Quan đới Mộc dục
        All rights reserved by www.XemTuong.net
        Trụ năm bị năm Đinh Mão thiên khắc địa xung.
        Trụ tháng bị năm Tân Sửu thiên khắc địa xung.
        Trụ ngày bị năm Ất Tỵ thiên khắc địa xung.
        Trụ giờ bị năm Giáp Tuất thiên khắc địa xung.
        Thai nguyên: Bính Tuất.
        Thai tức: Giáp Dần.
        1- Tân Dậu 2- Nhâm Tuất 3- Quý Hợi 4- Giáp Tí 5- Ất Sửu 6- Bính Dần
        7- Đinh Mão 8- Mậu Thìn 9- Kỷ Tỵ 10- Canh Ngọ 11- Tân Mùi 12- Nhâm Thân
        13- Quý Dậu 14- Giáp Tuất 15- Ất Hợi 16- Bính Tí 17- Đinh Sửu 18- Mậu Dần
        19- Kỷ Mão 20- Canh Thìn 21- Tân Tỵ 22- Nhâm Ngọ 23- Quý Mùi 24- Giáp Thân
        25- Ất Dậu 26- Bính Tuất 27- Đinh Hợi 28- Mậu Tí 29- Kỷ Sửu 30- Canh Dần
        31- Tân Mão 32- Nhâm Thìn 33- Quý Tỵ 34- Giáp Ngọ 35- Ất Mùi 36- Bính Thân
        37- Đinh Dậu 38- Mậu Tuất 39- Kỷ Hợi 40- Canh Tí 41- Tân Sửu 42- Nhâm Dần
        43- Quý Mão 44- Giáp Thìn 45- Ất Tỵ 46- Bính Ngọ 47- Đinh Mùi 48- Mậu Thân
        49- Kỷ Dậu 50- Canh Tuất 51- Tân Hợi 52- Nhâm Tí 53- Quý Sửu 54- Giáp Dần
        55- Ất Mão 56- Bính Thìn 57- Đinh Tỵ 58- Mậu Ngọ 59- Kỷ Mùi 60- Canh Thân
        61- Tân Dậu 62- Nhâm Tuất 63- Quý Hợi 64- Giáp Tí 65- Ất Sửu 66- Bính Dần
        67- Đinh Mão 68- Mậu Thìn 69- Kỷ Tỵ 70- Canh Ngọ 71- Tân Mùi 72- Nhâm Thân
        73- Quý Dậu 74- Giáp Tuất 75- Ất Hợi 76- Bính Tí 77- Đinh Sửu 78- Mậu Dần
        79- Kỷ Mão 80- Canh Thìn 81- Tân Tỵ 82- Nhâm Ngọ 83- Quý Mùi 84- Giáp Thân

        Cảm ơn mọi người rất nhiều.
        thay đổi nội dung bởi: Linhpharmacy, 27-08-11 lúc 15:11
        Công danh sự nghiệp trai khuân vác
        Hiếu tình nhân nghĩa gái đeo mang...

      Đề tài tương tự

      1. Danh ngôn về Đàn Bà
        By thulankl in forum Thư Giãn - Giao Lưu
        Trả lời: 1
        Bài mới: 03-05-11, 09:18
      2. Ma y thần tướng diễn thi
        By hoa mai in forum Nhân tướng học
        Trả lời: 1
        Bài mới: 14-03-11, 04:38
      3. Thông điệp từ những người anh
        By hoa mai in forum Khoa Học - Kỹ Thuật
        Trả lời: 4
        Bài mới: 11-03-11, 23:02
      4. Người Việt và tiếng Việt tại Úc
        By hoa mai in forum Xã Hội - Con Người
        Trả lời: 0
        Bài mới: 21-01-11, 13:21

      Tags for this Thread

      Quuyền Hạn Của Bạn

      • Bạn không thể gửi đề tài mới
      • Bạn không thể gửi trả lời
      • Bạn không thể gửi đính kèm
      • Bạn không thể sửa bài viết của mình
      •