Trích : HỘI ĐỒ LỖ BAN KINH
(Bắc Kinh Đề Đốc Công Bộ Ngự Tượng Ty phát hành năm 1680)
BẢNG GHI CHÉP KÍCH THƯỚC CỬA VÀ KHUÔN BẾP
Tính theo đơn vị : mét
1/ Cửa cái nhà trên :
Cao : 2,20 - 2,50 - 2,72 - 2,82
Ngang : 1,88 - 2,20 - 2,42 - 2,72 - 3,12 - 3,36 - 3,64 - 3,94 - 4,26
2/ Cửa thông (đi) :
Cao : 1,88 - 2,12
Ngang : 0,98 - 1,20
3/ Cửa buồng :
Cao :1,88 - 2,12
Ngang : 0,68 - 0,86
4/ Cửa xuống nhà dưới :
Cao : 1,88 - 2,12
Ngang : 0,98 - 1,20
5/Cửa cái nhà dưới :
Cao : 2,12 - 2,20 - 2,50
Ngang : 1,20 - 1,42 - 1,60 - 1,82
6/Cửa hậu nhà dưới :
Cao : 1,88 - 2,12 - 2,20
Ngang : 0,98 - 1,20 - 1,42
7/Cửa sổ lớn :
Cao : 1,20
Ngang : 1,42 - 1,60
8/Cửa sổ nhỏ :
Cao : 1,20
Ngang : 0,98 - 1,20
9/ Cửa nhà bếp, nhà vệ sinh :
Cao : 1,60 - 1,88
Ngang : 0,88 - 0,98 - 1,20
10/ Cửa hông :
Cao : 1,88 - 2,12 - 2,20 - 2,50
Ngang : 1,42 - 1,60 - 1,82 - 2,20
11/ Kích thước khuôn bếp :
Cao : 0,68
Ngang : 0,98 - 1,20 - 1,42 - 1,60 - 1,88 - 2,12 - 2,50
Sâu : 0,68 - 0,88 - 0,98 - 1,20